🔍
Search:
PHÍA ĐỐI PHƯƠNG
🌟
PHÍA ĐỐI PHƯƠNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
상대방이 속한 쪽.
1
PHÍA ĐỐI PHƯƠNG:
Phía mà đối phương thuộc về.
🌟
PHÍA ĐỐI PHƯƠNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
(비유하는 말로) 운동 경기 등에서 각 팀을 응원하는 사람들이 상대편에 맞서 열렬히 응원하는 것.
1.
TRẬN CHIẾN CỔ ĐỘNG:
(cách nói ẩn dụ) Việc những người cổ động cho các đội đứng đối diện với phía đối phương và cổ vũ nhiệt liệt trong thi đấu thể thao.
-
☆
Danh từ
-
1.
적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격함. 또는 그런 공격.
1.
SỰ TẤN CÔNG BẤT NGỜ:
Việc ập đến tấn công bất ngờ khi quân giặc không nghĩ đến. Hoặc sự tấn công như thế.
-
2.
상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는 것.
2.
HÀNH ĐỘNG BẤT NGỜ:
Việc đột nhiên tiến hành một việc gì đó trước khi phía đối phương nhận ra.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료 등의 활동.
1.
DỊCH VỤ:
Hoạt động không trực tiếp tạo ra sản phẩm như bán hàng, du lịch, tài chính, y tế...
-
2.
다른 사람의 기분이 좋아지도록 친절하고 정성스럽게 대함.
2.
SỰ PHỤC VỤ:
Sự đối xử chân tình và tử tế làm cho tâm trạng người khác tốt lên.
-
3.
물건을 파는 사람이 사는 사람을 기분 좋게 하려고 물건값을 싸게 해 주거나 공짜로 더 줌.
3.
KHUYẾN MẠI, KHUYẾN MÃI, TẶNG KÈM:
Việc người bán hàng bán giá rẻ hoặc cho thêm miễn phí để làm vui lòng người mua.
-
4.
탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으로 공을 쳐 넣는 일. 또는 그 공.
4.
SỰ GIAO BÓNG, SỰ PHÁT BÓNG, CÚ GIAO BÓNG:
Việc phía tấn công đánh bóng về phía đối phương trong các trận đấu thể thao như bóng bàn, bóng chuyền, quần vợt... Hoặc quả bóng đó.
-
Động từ
-
1.
손으로 잡혀 상대방 쪽으로 끌리다.
1.
BỊ LÔI KÉO, BỊ GIẬT MẠNH:
Bị nắm bằng tay và bị kéo về phía đối phương.
-
Danh từ
-
1.
상대를 향해 주먹이나 손가락을 힘차게 뻗음.
1.
SỰ CHỈ TRỎ:
Việc chĩa ngón tay hay nắm đấm hướng về phía đối phương.
-
Định từ
-
1.
상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는.
1.
MANG TÍNH HÀNH ĐỘNG BẤT NGỜ, MANG TÍNH TẤN CÔNG BẤT NGỜ:
Hành động đột ngột trước khi phía đối phương nhận ra.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
손에 든 물건을 팔을 움직여 공중으로 내보내다.
1.
NÉM:
Cử động cánh tay đưa đồ vật cầm trong tay vào không trung.
-
2.
자기 몸을 떨어지게 하거나 어떤 곳에 뛰어들다.
2.
NÉM MÌNH, GIEO MÌNH:
Làm cho người mình rơi xuống hay nhảy vào nơi nào đó.
-
12.
어떤 행동을 상대편에게 하다.
12.
QUĂNG, NÉM, TUNG RA:
Thực hiện hành động nào đó với phía đối phương.
-
3.
상대에게 웃음, 말, 눈길 등을 보내거나 주다.
3.
GỬI (TỚI), NÉM (RA):
Gửi hoặc trao cho đối phương nụ cười, lời nói, ánh mắt v.v...
-
7.
빛이나 조명 등을 비추다.
7.
CHIẾU (ÁNH SÁNG):
Chiếu sáng
-
8.
어떤 화제를 일으키거나 영향을 끼치다.
8.
TẠO RA, GÂY RA:
Khơi dậy chủ đề câu chuyện nào đó hay gây ảnh hưởng.
-
9.
어떤 문제나 질문 등을 제기하다.
9.
ĐƯA RA, ĐỀ RA:
Nêu lên câu hỏi hay vấn đề nào đó.
-
4.
무엇을 버리듯이 주거나 내밀다.
4.
NÉM, QUẲNG:
Đưa hoặc chìa ra cái gì như thể vứt đi.
-
5.
함부로 아무 데나 놓거나 버리다.
5.
NÉM, QUĂNG, VỨT:
Đặt hoặc vứt bỏ tùy tiện bất cứ chỗ nào.
-
6.
목숨이나 재물 등을 아끼지 않고 내놓거나 바치다.
6.
CỐNG HIẾN, HIẾN DÂNG, ĐÁNH ĐỔI:
Dành ra hoặc cống hiến không tiếc nuối của cải hay mạng sống.
-
11.
일 등을 중도에 그만두다.
11.
VỨT BỎ, QUẲNG BỎ:
Bỏ giữa chừng công việc...
-
10.
선거 등에서 표를 내다.
10.
BỎ (PHIẾU):
Bỏ phiếu trong bầu cử...
-
Động từ
-
1.
제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료 등의 활동을 하다.
1.
LÀM DỊCH VỤ:
Thực hiện hoạt động không trực tiếp làm ra sản phẩm như bán hàng, du lịch, tài chính, y tế...
-
2.
다른 사람의 기분이 좋아지도록 친절하고 정성스럽게 대하다.
2.
PHỤC VỤ:
Đối xử tử tế và hết lòng để người khác được vui lòng.
-
3.
물건을 파는 사람이 사는 사람을 기분 좋게 하려고 물건값을 싸게 해 주거나 공짜로 더 주다.
3.
KHUYẾN MẠI,KHUYẾN MÃI, TẶNG KÈM:
Người bán hàng bán giá rẻ hoặc cho thêm miễn phí để làm vui lòng người mua.
-
4.
탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으로 공을 쳐 넣다.
4.
ĐÁNH BÓNG:
Phía tấn công đánh bóng về phía đối phương trong các trận đấu như bóng bàn, bóng chuyền, quần vợt.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
아홉 명씩으로 이루어진 두 팀이 공격과 수비를 번갈아 하며, 상대 선수가 던진 공을 방망이로 치고 경기장을 돌아 점수를 내는 경기.
1.
BÓNG CHÀY:
Trận thi đấu có hai đội, mỗi đội có chín người thay phiên nhau tấn công và phòng thủ bằng cách dùng gậy đánh bóng do phía đối phương ném sang và chạy vòng theo sân vận động để ghi điểm.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
직사각형의 코트 가운데에 그물을 두고 공을 땅에 떨어뜨리지 않으면서 손으로 쳐서 상대편에게 넘겨 보내는 경기.
1.
MÔN BÓNG CHUYỀN:
Môn đấu thể thao chia làm hai đội, mỗi đội sáu người chơi trong sân hình chữ nhật có giăng lưới ở giữa và đánh bóng bằng tay không để cho bóng không rơi xuống và đẩy về phía đối phương.
-
Động từ
-
1.
상대를 향해 주먹이나 손가락을 힘차게 뻗다.
1.
CHỈ TRỎ:
Chĩa mạnh nắm đấm hay ngón tay hướng về phía đối phương.
-
Danh từ
-
1.
탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으로 공을 쳐 넣는 일. 또는 그 공.
1.
VIỆC ĐÁNH BÓNG CÔNG KÍCH, QUẢ BÓNG CÔNG KÍCH:
Việc phía tấn công đánh bóng về phía đối phương trong những trận đấu như là bóng bàn, bóng rổ, quần vợt. Hoặc bóng như vậy.
-
Động từ
-
1.
탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으로 공을 쳐 넣다.
1.
GIAO BÓNG, PHÁT BÓNG:
Phía tấn công đánh bóng về phía đối phương, trong các trận đấu thể thao như bóng bàn, bóng chuyền, quần vợt...